ware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ware.
Từ điển Anh Việt
ware
/weə/
* danh từ
đồ, vật chế tạo
silver ware: đồ bạc
(số nhiều) hàng hoá
* tính từ
(thơ ca) (như) aware
* ngoại động từ
(lời mệnh lệnh) chú ý!, coi chừng!
ware the dog!: coi chừng con chó!
ware
(thống kê) hàng hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ware
articles of the same kind or material; usually used in combination: `silverware', `software'
Similar:
merchandise: commodities offered for sale
good business depends on having good merchandise
that store offers a variety of products
Synonyms: product
consume: spend extravagantly
waste not, want not