merchandise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merchandise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchandise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchandise.

Từ điển Anh Việt

  • merchandise

    /'mə:tʃəndaiz/

    * danh từ

    hàng hoá

    * động từ+ (merchandize) /'mə:tʃəndaiz/

    buôn bán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merchandise

    * kinh tế

    hàng hóa (nói chung)

    * kỹ thuật

    hàng hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • merchandise

    commodities offered for sale

    good business depends on having good merchandise

    that store offers a variety of products

    Synonyms: ware, product

    Similar:

    trade: engage in the trade of

    he is merchandising telephone sets