product nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
product
/product/
* danh từ
sản vật, sản phẩm, vật phẩm
kết quả
(toán học) tích
(hoá học) sản phẩm
end product: sản phẩm cuối
intermediate product: sản phẩm trung gian
product
tích số; tích; sản phẩm
p. of inertia tích quán tính
p. of sets tích các tập hợp
alternating p. tích thay phiên
canonical p. tích chính tắc
cap p. tích Uytni
cardinal p. tích chính tắc
Cartesian p. tích Đề các
continued p. tích vô hạn
cross p. tích vectơ, tích trực tiếp
cup p. tích Alecxanđơ
direct p. (đại số) tích trực tiếp
dot p. tích vô hướng
exterior p. (đại số) tích ngoài
external p. (đại số) tích ngoài
fibered p. tích nhớ
fully regular p. tích hoàn toàn chính quy
ideal p. tích iđêan
infinite p. tích vô hạn
inner p. tích trong
intermediate p. (toán kinh tế) bán thành phần
internal p. (đại số) tích trong
logical p. (logic học) tích lôgic
metabelia p. tích siêu Aben, tích mêta Aben
metric p. tích mêtric
modulation p. tích biến điệu
nilpotent p. tích luỹ linh
ordinal p. (đại số) tích ngoài
parallelepipedal p. (hình học) tích hỗn hợp
partial p. tích riêng phần
positive infinite p. tích vô hạn dương
scalar p. (hình học) tích vô hướng
subdirect p. tích trực tiếp dưới
tensor p. tích tenxơ
topological p. tích tôpô
torsion p. (đại số) tích xoắn
triple p. tích hỗn tạp
vector p. tích vectơ
weak direct p. tích trực tiếp yếu
wreath p. tích bên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
product
* kinh tế
kết quả
sản phẩm
sản vật
thành quả
vật phẩm
* kỹ thuật
kết quả
sản phẩm
sản vật
toán & tin:
tích số
Từ điển Anh Anh - Wordnet
product
an artifact that has been created by someone or some process
they improve their product every year
they export most of their agricultural production
Synonyms: production
a quantity obtained by multiplication
the product of 2 and 3 is 6
Synonyms: mathematical product
a chemical substance formed as a result of a chemical reaction
a product of lime and nitric acid
a consequence of someone's efforts or of a particular set of circumstances
skill is the product of hours of practice
his reaction was the product of hunger and fatigue
Similar:
merchandise: commodities offered for sale
good business depends on having good merchandise
that store offers a variety of products
Synonyms: ware
intersection: the set of elements common to two or more sets
the set of red hats is the intersection of the set of hats and the set of red things
Synonyms: Cartesian product
- product
- products
- product id
- productile
- production
- productive
- product mix
- product-mix
- productible
- productname
- product cost
- product data
- product idea
- product line
- product load
- product path
- product rule
- product sign
- product swap
- product tray
- product-plus
- productional
- productively
- productivity
- product costs
- product cycle
- product decay
- product group
- product image
- product space
- product water
- productionist
- product design
- product family
- product launch
- product layout
- product moment
- product patent
- product policy
- product safety
- production bay
- production lot
- productiveness
- products cycle
- product benefit
- product buyback
- product control
- product designs
- product display
- product manager