product patent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
product patent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm product patent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của product patent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
product patent
* kinh tế
bản quyền sáng chế sản phẩm
Từ liên quan
- product
- products
- product id
- productile
- production
- productive
- product mix
- product-mix
- productible
- productname
- product cost
- product data
- product idea
- product line
- product load
- product path
- product rule
- product sign
- product swap
- product tray
- product-plus
- productional
- productively
- productivity
- product costs
- product cycle
- product decay
- product group
- product image
- product space
- product water
- productionist
- product design
- product family
- product launch
- product layout
- product moment
- product patent
- product policy
- product safety
- production bay
- production lot
- productiveness
- products cycle
- product benefit
- product buyback
- product control
- product designs
- product display
- product manager