product family nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

product family nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm product family giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của product family.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • product family

    * kinh tế

    gia đình sản phẩm

    họ sản phẩm

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dòng sản phẩm

    họ sản phẩm