productive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
productive
/productive/
* tính từ
sản xuất
productive labour: lao động sản xuất
productive forces: lực lượng sản xuất
sinh sản, sinh sôi
sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú
productive fields: đồng ruộng màu mỡ
productive writer: nhà văn sáng tác nhiều
productive
sản xuất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
productive
* kinh tế
có hiệu quả
có năng suất
có năng suất cao
hữu ích
màu mỡ
màu mỡ, phì nhiêu
sản xuất
sản xuất nhiều
sinh sản nhiều
thực hiện được nhiều
* kỹ thuật
phong phú
sản xuất
sản xuất nhiều
sinh lợi
toán & tin:
hữu hiệu
hóa học & vật liệu:
màu mỡ
cơ khí & công trình:
mầu mỡ
xây dựng:
sản xuất được (nhiều)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
productive
producing or capable of producing (especially abundantly)
productive farmland
his productive years
a productive collaboration
Antonyms: unproductive
yielding positive results
Similar:
generative: having the ability to produce or originate
generative power
generative forces
Antonyms: consumptive
fat: marked by great fruitfulness
fertile farmland
a fat land
a productive vineyard
rich soil
- productive
- productively
- productiveness
- productive debt
- productive flow
- productive land
- productive loan
- productive pool
- productive reef
- productive time
- productive unit
- productive asset
- productive cycle
- productive force
- productive labor
- productive power
- productive value
- productive wages
- productive assets
- productive cartel
- productive credit
- productive forces
- productive labour
- productive series
- productive system
- productive capital
- productive horizon
- productive society
- productive capacity
- productive facility
- productive, fertile
- productive discharge
- productive potential
- productive structure
- productive efficiency
- productive investment
- productive consumption
- productive expenditure
- productive life of a machine
- productive life of an assets
- productive-output method of depreciation