productive horizon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

productive horizon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm productive horizon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của productive horizon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • productive horizon

    * kỹ thuật

    tầng khai thác