productive capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
productive capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm productive capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của productive capital.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
productive capital
* kinh tế
vốn sản xuất (sinh lợi)
vốn sản xuất, sinh lợi
Từ liên quan
- productive
- productively
- productiveness
- productive debt
- productive flow
- productive land
- productive loan
- productive pool
- productive reef
- productive time
- productive unit
- productive asset
- productive cycle
- productive force
- productive labor
- productive power
- productive value
- productive wages
- productive assets
- productive cartel
- productive credit
- productive forces
- productive labour
- productive series
- productive system
- productive capital
- productive horizon
- productive society
- productive capacity
- productive facility
- productive, fertile
- productive discharge
- productive potential
- productive structure
- productive efficiency
- productive investment
- productive consumption
- productive expenditure
- productive life of a machine
- productive life of an assets
- productive-output method of depreciation