productive time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
productive time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm productive time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của productive time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
productive time
* kinh tế
thời gian hữu ích (của một máy tính)
thời gian khai thác
* kỹ thuật
pha đích
thời gian chạy
thời gian làm việc
thời gian thực hiện
toán & tin:
thời gian chạy có ích
thời gian có ích
Từ liên quan
- productive
- productively
- productiveness
- productive debt
- productive flow
- productive land
- productive loan
- productive pool
- productive reef
- productive time
- productive unit
- productive asset
- productive cycle
- productive force
- productive labor
- productive power
- productive value
- productive wages
- productive assets
- productive cartel
- productive credit
- productive forces
- productive labour
- productive series
- productive system
- productive capital
- productive horizon
- productive society
- productive capacity
- productive facility
- productive, fertile
- productive discharge
- productive potential
- productive structure
- productive efficiency
- productive investment
- productive consumption
- productive expenditure
- productive life of a machine
- productive life of an assets
- productive-output method of depreciation