productive time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

productive time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm productive time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của productive time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • productive time

    * kinh tế

    thời gian hữu ích (của một máy tính)

    thời gian khai thác

    * kỹ thuật

    pha đích

    thời gian chạy

    thời gian làm việc

    thời gian thực hiện

    toán & tin:

    thời gian chạy có ích

    thời gian có ích