fertile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fertile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertile.
Từ điển Anh Việt
fertile
/'fə:tail/
* tính từ
tốt, màu mỡ (đất)
có khả năng sinh sản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fertile
* kỹ thuật
xây dựng:
màu mỡ
phì nhiêu
điện lạnh:
phì (nhiêu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fertile
capable of reproducing
Antonyms: sterile
Similar:
fecund: intellectually productive
a prolific writer
a fecund imagination
Synonyms: prolific
prolific: bearing in abundance especially offspring
flying foxes are extremely prolific
a prolific pear tree
fat: marked by great fruitfulness
fertile farmland
a fat land
a productive vineyard
rich soil
Synonyms: productive, rich