fertile phase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fertile phase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertile phase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertile phase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fertile phase

    Similar:

    fertile period: the time in the menstrual cycle when fertilization is most likely to be possible (7 days before to 7 days after ovulation)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).