fertile isotope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fertile isotope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertile isotope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertile isotope.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fertile isotope
* kỹ thuật
vật lý:
đồng vị giàu
đồng vị phân hạch được