fertile crescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fertile crescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertile crescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertile crescent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fertile crescent
a geographical area of fertile land in the Middle East stretching in a broad semicircle from the Nile to the Tigris and Euphrates
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).