fat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fat
/fæt/
* tính từ
được vỗ béo (để giết thịt)
béo, mập, béo phì, mũm mĩm
béo, đậm nét (chữ in)
béo, có dầu, có mỡ
béo (than)
dính, nhờn (chất đất...)
màu mỡ, tốt
fat lands: đất màu mỡ
béo bở, có lợi, có lãi
a fat job: việc làm béo bở
đầy áp
a fat purse: túi tiền đầy ắp, túi tiền dầy cộm
chậm chạp, trì độn
to cut up fat
để lại nhiều tiền
a fat chance
(từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào
he's a fat chance: hắn ta đen đủi quá, hắn ta chẳng may mắn chút nào
a fat lot
(từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô
a fat lot of good it did you: tưởng bở lắm đấy à
a fat lot you know about it: cậu thì biết cóc khô gì về chuyện ấy
a fat lot I care: tớ cóc cần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fat
* kinh tế
chất béo
có dầu
có mỡ
* kỹ thuật
dầu mỡ
mỡ
xây dựng:
béo (sét)
y học:
chất béo
hóa học & vật liệu:
mỡ dầu mỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fat
a soft greasy substance occurring in organic tissue and consisting of a mixture of lipids (mostly triglycerides)
pizza has too much fat
having an (over)abundance of flesh
he hadn't remembered how fat she was
Antonyms: thin
having a relatively large diameter
a fat rope
lucrative
a juicy contract
a nice fat job
Synonyms: juicy
marked by great fruitfulness
fertile farmland
a fat land
a productive vineyard
rich soil
Synonyms: fertile, productive, rich
Similar:
adipose tissue: a kind of body tissue containing stored fat that serves as a source of energy; it also cushions and insulates vital organs
fatty tissue protected them from the severe cold
Synonyms: fatty tissue
fatness: excess bodily weight
she disliked fatness in herself as well as in others
Synonyms: blubber, avoirdupois
Antonyms: leanness
fatten: make fat or plump
We will plump out that poor starving child
Synonyms: flesh out, fill out, plump, plump out, fatten out, fatten up
fatty: containing or composed of fat
fatty food
fat tissue
Antonyms: nonfat
- fat
- fate
- fats
- fatah
- fatal
- fated
- fatso
- fatty
- fatwa
- father
- fathom
- fatiha
- fatima
- fatism
- fatten
- fatwah
- fat cat
- fat dye
- fat gas
- fat hen
- fat mix
- fatally
- fatback
- fateful
- fathead
- fathoms
- fatigue
- fatihah
- fatimah
- fatless
- fatling
- fatness
- fatting
- fattish
- fattism
- fatuity
- fatuous
- fatwood
- fat bits
- fat cell
- fat clay
- fat coal
- fat crab
- fat edge
- fat farm
- fat fish
- fat lime
- fat lump
- fat milk
- fat pump