adipose tissue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adipose tissue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adipose tissue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adipose tissue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adipose tissue
* kinh tế
mô mỡ
* kỹ thuật
y học:
mô mỡ, mô sởi liên kết tập hợp thành những khối tế bào mỡ, tạo thành một lớp dày ở dưới da
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adipose tissue
a kind of body tissue containing stored fat that serves as a source of energy; it also cushions and insulates vital organs
fatty tissue protected them from the severe cold
Synonyms: fat, fatty tissue