fatty tissue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatty tissue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatty tissue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatty tissue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fatty tissue
Similar:
adipose tissue: a kind of body tissue containing stored fat that serves as a source of energy; it also cushions and insulates vital organs
fatty tissue protected them from the severe cold
Synonyms: fat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).