fatty liver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatty liver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatty liver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatty liver.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fatty liver

    yellow discoloration as a result of the accumulation of certain fats (triglycerides) in the liver; can be caused by alcoholic cirrhosis or pregnancy or exposure to certain toxins

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).