fatty acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatty acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatty acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatty acid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fatty acid
* kinh tế
axit béo
* kỹ thuật
y học:
axit béo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fatty acid
any of a class of aliphatic monocarboxylic acids that form part of a lipid molecule and can be derived from fat by hydrolysis; fatty acids are simple molecules built around a series of carbon atoms linked together in a chain of 12 to 22 carbon atoms