adipose atrophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adipose atrophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adipose atrophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adipose atrophy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adipose atrophy

    * kỹ thuật

    y học:

    teo mỡ