blubber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blubber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blubber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blubber.
Từ điển Anh Việt
blubber
/'blʌbə/
* danh từ
mỡ cá voi
con sứa
nước mắt; sự khóc sưng cả mắt
* động từ
thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt
* tính từ
vều, trề (môi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blubber
an insulating layer of fat under the skin of whales and other large marine mammals; used as a source of oil
utter while crying
Synonyms: blubber out
Similar:
fatness: excess bodily weight
she disliked fatness in herself as well as in others
Synonyms: fat, avoirdupois
Antonyms: leanness
snivel: cry or whine with snuffling
Stop snivelling--you got yourself into this mess!