snuffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snuffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snuffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snuffle.

Từ điển Anh Việt

  • snuffle

    /'snʌfl/

    * danh từ

    sự khụt khịt; sự hít mạnh

    (the snuffles) sự ngạt mũi

    giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả

    * động từ

    khụt khịt; hít mạnh

    nói giọng mũi

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snuffle

    the act of breathing heavily through the nose (as when the nose is congested)

    Synonyms: sniffle, snivel

    snuff up mucus through the nose

    Synonyms: snivel

    Similar:

    snuff: sniff or smell inquiringly

    snivel: cry or whine with snuffling

    Stop snivelling--you got yourself into this mess!

    Synonyms: sniffle, blubber, blub