snuffler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snuffler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snuffler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snuffler.

Từ điển Anh Việt

  • snuffler

    /'snʌflə/

    * danh từ

    người nói giọng mũi

    người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất tôn giáo của những người theo Thanh giáo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snuffler

    a person who breathes noisily (as through a nose blocked by mucus)