snivel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snivel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snivel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snivel.
Từ điển Anh Việt
snivel
/'snivl/
* danh từ
nước mũi; mũi thò lò
sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ
lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa
* nội động từ
sổ mũi, thò lò mũi
chảy nước mắt nước mũi
sụt sùi
rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snivel
whining in a tearful manner
Synonyms: sniveling
talk in a tearful manner
Synonyms: whine
cry or whine with snuffling
Stop snivelling--you got yourself into this mess!
Synonyms: sniffle, blubber, blub, snuffle
Similar:
snuffle: the act of breathing heavily through the nose (as when the nose is congested)
Synonyms: sniffle
snuffle: snuff up mucus through the nose