whine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whine.

Từ điển Anh Việt

  • whine

    /wain/

    * danh từ

    tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi

    * nội động từ

    rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con)

    to be always whining about something or other: luôn luôn than van về việc này hay việc nọ

    * ngoại động từ

    nói giọng rên rỉ, nói giọng than van

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whine

    move with a whining sound

    The bullets were whining past us

    make a high-pitched, screeching noise

    The door creaked when I opened it slowly

    My car engine makes a whining noise

    Synonyms: squeak, screech, creak, screak, skreak

    complain whiningly

    Synonyms: grizzle, yammer, yawp

    Similar:

    whimper: a complaint uttered in a plaintive whining way

    snivel: talk in a tearful manner