whimper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whimper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whimper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whimper.

Từ điển Anh Việt

  • whimper

    /'wimp /

    * danh từ

    tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ

    * động từ

    thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whimper

    a complaint uttered in a plaintive whining way

    Synonyms: whine

    Similar:

    wail: cry weakly or softly

    she wailed with pain

    Synonyms: mewl, pule