wail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wail.

Từ điển Anh Việt

  • wail

    /weif/

    * danh từ

    tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ

    * động từ

    than van, than khóc, rền rĩ

    to wail [over] one's misfortunes: than van về những nỗi bất hạnh của mình

    the wind was wailing: gió than van

Từ điển Anh Anh - Wordnet