plaint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plaint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaint.
Từ điển Anh Việt
plaint
/pleint/
* danh từ
(pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo
(thơ ca) sự than vãn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plaint
* kinh tế
đơn khiếu tố
đơn khởi tố
đơn kiện
đơn thưa
sự kiện tụng
sự tố cáo
tờ cớ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plaint
(United Kingdom) a written statement of the grounds of complaint made to court of law asking for the grievance to be redressed
Similar:
lament: a cry of sorrow and grief
their pitiful laments could be heard throughout the ward
Synonyms: lamentation, wail