lament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lament.

Từ điển Anh Việt

  • lament

    /lə'ment/

    * danh từ

    lời than van, lời rên rỉ

    bài ca ai oán, bài ca bi thảm

    * ngoại động từ

    thương xót, xót xa, than khóc

    * nội động từ

    than van, rên rỉ, than khóc, kêu than

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lament

    a cry of sorrow and grief

    their pitiful laments could be heard throughout the ward

    Synonyms: lamentation, plaint, wail

    express grief verbally

    we lamented the death of the child

    Synonyms: keen

    Similar:

    dirge: a song or hymn of mourning composed or performed as a memorial to a dead person

    Synonyms: coronach, requiem, threnody

    elegy: a mournful poem; a lament for the dead

    deplore: regret strongly

    I deplore this hostile action

    we lamented the loss of benefits

    Synonyms: bewail, bemoan