bewail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bewail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bewail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bewail.

Từ điển Anh Việt

  • bewail

    /bi'weil/

    * động từ

    than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bewail

    Similar:

    deplore: regret strongly

    I deplore this hostile action

    we lamented the loss of benefits

    Synonyms: lament, bemoan