bemoan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bemoan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bemoan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bemoan.

Từ điển Anh Việt

  • bemoan

    /bi'moun/

    * ngoại động từ

    than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bemoan

    Similar:

    deplore: regret strongly

    I deplore this hostile action

    we lamented the loss of benefits

    Synonyms: lament, bewail