deplore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deplore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deplore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deplore.

Từ điển Anh Việt

  • deplore

    /di'plɔ:/

    * ngoại động từ

    phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về

    to deplore one's mistakes: lấy làm ân hận về lỗi của mình

    thương, thương hại, xót xa

    to deplore one's fate: xót xa phận mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deplore

    express strong disapproval of

    We deplore the government's treatment of political prisoners

    regret strongly

    I deplore this hostile action

    we lamented the loss of benefits

    Synonyms: lament, bewail, bemoan