coronach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coronach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coronach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coronach.

Từ điển Anh Việt

  • coronach

    /'kɔrənək/

    * danh từ

    bài hát tang (bắc Ê-cốt, Ai-len)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coronach

    Similar:

    dirge: a song or hymn of mourning composed or performed as a memorial to a dead person

    Synonyms: lament, requiem, threnody