threnody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threnody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threnody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threnody.

Từ điển Anh Việt

  • threnody

    /'θrinoud/ (threnody) /'θrinədi/

    * danh từ

    bài điếu ca

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • threnody

    Similar:

    dirge: a song or hymn of mourning composed or performed as a memorial to a dead person

    Synonyms: coronach, lament, requiem