lamentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamentation.

Từ điển Anh Việt

  • lamentation

    /,læmen'teiʃn/

    * danh từ

    sự than khóc

    lời than van

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lamentation

    the passionate and demonstrative activity of expressing grief

    Synonyms: mourning

    Similar:

    lament: a cry of sorrow and grief

    their pitiful laments could be heard throughout the ward

    Synonyms: plaint, wail