lamentations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamentations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamentations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamentations.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lamentations

    an Old Testament book lamenting the desolation of Judah after the destruction of Jerusalem in 586 BC; traditionally attributed to the prophet Jeremiah

    Synonyms: Book of Lamentations

    Similar:

    lament: a cry of sorrow and grief

    their pitiful laments could be heard throughout the ward

    Synonyms: lamentation, plaint, wail

    lamentation: the passionate and demonstrative activity of expressing grief

    Synonyms: mourning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).