lamented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lamented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamented.
Từ điển Anh Việt
lamented
/lə'mentid/
* tính từ
được thương xót, được thương tiếc, được than khóc
the lamented Mr X: ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lamented
mourned or grieved for
the imprint of our wise and lamented friend"- A.E.Stevenson
Antonyms: unlamented
Similar:
lament: express grief verbally
we lamented the death of the child
Synonyms: keen
deplore: regret strongly
I deplore this hostile action
we lamented the loss of benefits