lamenting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamenting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamenting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamenting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lamenting

    vocally expressing grief or sorrow or resembling such expression

    lamenting sinners

    wailing mourners

    the wailing wind

    wailful bagpipes

    tangle her desires with wailful sonnets"- Shakespeare

    Synonyms: wailing, wailful

    Similar:

    lament: express grief verbally

    we lamented the death of the child

    Synonyms: keen

    deplore: regret strongly

    I deplore this hostile action

    we lamented the loss of benefits

    Synonyms: lament, bewail, bemoan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).