wailful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wailful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wailful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wailful.

Từ điển Anh Việt

  • wailful

    /'weilful/

    * tính từ

    than van, rền rĩ, ai oán

    a wailful cry: tiếng kêu ai oán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wailful

    Similar:

    lamenting: vocally expressing grief or sorrow or resembling such expression

    lamenting sinners

    wailing mourners

    the wailing wind

    wailful bagpipes

    tangle her desires with wailful sonnets"- Shakespeare

    Synonyms: wailing