wailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wailing.
Từ điển Anh Việt
wailing
* tính từ
khóc than; than vãn
wailing voice: giọng than vãn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wailing
* kỹ thuật
khối xây
lớp vách giếng mỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wailing
loud cries made while weeping
Synonyms: bawling
Similar:
howl: emit long loud cries
wail in self-pity
howl with sorrow
Synonyms: ululate, wail, roar, yawl, yaup
wail: cry weakly or softly
she wailed with pain
lamenting: vocally expressing grief or sorrow or resembling such expression
lamenting sinners
wailing mourners
the wailing wind
wailful bagpipes
tangle her desires with wailful sonnets"- Shakespeare
Synonyms: wailful