ululate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ululate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ululate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ululate.

Từ điển Anh Việt

  • ululate

    /'ju:ljuleit/

    * nội động từ

    tru (chó)

    tru tréo, la hét (vì đau, vì sợ)

    gào thét, rú lên (bão)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ululate

    Similar:

    howl: emit long loud cries

    wail in self-pity

    howl with sorrow

    Synonyms: wail, roar, yawl, yaup