howl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
howl
/haul/
* danh từ
tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét
(raddiô) tiếng rít
* nội động từ
tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét
wolf howls: chó sói hú lên
wind howls through the trees: gió rít qua rặng cây
to howl with pain: rú lên vì đau đớn
khóc gào (trẻ con)
la ó (chế nhạo...)
ngoại động từ
gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...)
to howl down
la ó cho át đi
to howl down a speaker: la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
howl
a long loud emotional utterance
he gave a howl of pain
howls of laughter
their howling had no effect
the long plaintive cry of a hound or a wolf
a loud sustained noise resembling the cry of a hound
the howl of the wind made him restless
emit long loud cries
wail in self-pity
howl with sorrow
Synonyms: ululate, wail, roar, yawl, yaup
cry loudly, as of animals
The coyotes were howling in the desert
Similar:
roar: make a loud noise, as of wind, water, or vehicles
The wind was howling in the trees
The water roared down the chute
roar: laugh unrestrainedly and heartily