yawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yawl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yawl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yawl.
Từ điển Anh Việt
yawl
/jɔ:l/
* danh từ
xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
thuyền yôn, thuyền hai cột buồm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yawl
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
xuồng nhẹ có mái chèo (kiểu tàu)