howler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

howler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm howler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của howler.

Từ điển Anh Việt

  • howler

    /'haulə/

    * danh từ

    người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên

    (động vật học) khỉ rú

    (từ lóng) sai lầm lớn

    to come a howlwr

    (thông tục) ngã, té

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • howler

    * kỹ thuật

    điện:

    máy báo thông

Từ điển Anh Anh - Wordnet