howler monkey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

howler monkey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm howler monkey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của howler monkey.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • howler monkey

    monkey of tropical South American forests having a loud howling cry

    Synonyms: howler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).