wow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wow.
Từ điển Anh Việt
wow
/wau/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được
it's a wow of a show: thật là một biểu diễn hay không chê được
* thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôi chao!, ái chà!, chà!
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wow
* kỹ thuật
ái chà
điện:
sự méo âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wow
impress greatly
The speaker wowed the audience
Similar:
belly laugh: a joke that seems extremely funny
Synonyms: sidesplitter, howler, thigh-slapper, scream, riot