yammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yammer.

Từ điển Anh Việt

  • yammer

    /'jæmə/

    * nội động từ

    (thông tục) rên rỉ, rền rỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yammer

    Similar:

    howl: cry loudly, as of animals

    The coyotes were howling in the desert

    Synonyms: wrawl, yowl

    whine: complain whiningly

    Synonyms: grizzle, yawp