grizzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grizzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grizzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grizzle.

Từ điển Anh Việt

  • grizzle

    /'grizl/

    * nội động từ

    (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grizzle

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gạch nung non

    than xấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grizzle

    a grey wig

    be in a huff; be silent or sullen

    Synonyms: brood, stew

    Similar:

    whine: complain whiningly

    Synonyms: yammer, yawp