brood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
brood
/bru:d/
* danh từ
lứa, ổ (gà con, chim con...)
a brood of chicken: một lứa ga con
đoàn, bầy, lũ (người, súc vật)
con cái, lũ con
* nội động từ
ấp (gà)
suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm
to brood over one's misfortunes: nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình
bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brood
the young of an animal cared for at one time
think moodily or anxiously about something
Synonyms: dwell
hang over, as of something threatening, dark, or menacing
The terrible vision brooded over her all day long
Synonyms: hover, loom, bulk large
sit on (eggs)
Birds brood
The female covers the eggs
Synonyms: hatch, cover, incubate
Similar:
sulk: be in a huff and display one's displeasure
She is pouting because she didn't get what she wanted
Synonyms: pout
grizzle: be in a huff; be silent or sullen
Synonyms: stew