brooding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brooding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brooding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brooding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brooding

    sitting on eggs so as to hatch them by the warmth of the body

    Synonyms: incubation

    deeply or seriously thoughtful;

    Byron lives on not only in his poetry, but also in his creation of the 'Byronic hero' - the persona of a brooding melancholy young man

    Synonyms: broody, contemplative, meditative, musing, pensive, pondering, reflective, ruminative

    Similar:

    pensiveness: persistent morbid meditation on a problem

    brood: think moodily or anxiously about something

    Synonyms: dwell

    brood: hang over, as of something threatening, dark, or menacing

    The terrible vision brooded over her all day long

    Synonyms: hover, loom, bulk large

    sulk: be in a huff and display one's displeasure

    She is pouting because she didn't get what she wanted

    Synonyms: pout, brood

    grizzle: be in a huff; be silent or sullen

    Synonyms: brood, stew

    brood: sit on (eggs)

    Birds brood

    The female covers the eggs

    Synonyms: hatch, cover, incubate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).