pensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pensive.
Từ điển Anh Việt
pensive
/'pensiv/
* tính từ
trầm ngâm, suy nghĩ
buồn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pensive
* kỹ thuật
trầm ngâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pensive
showing pensive sadness
the sensitive and wistful response of a poet to the gentler phases of beauty
Synonyms: wistful
Similar:
brooding: deeply or seriously thoughtful;
Byron lives on not only in his poetry, but also in his creation of the 'Byronic hero' - the persona of a brooding melancholy young man
Synonyms: broody, contemplative, meditative, musing, pondering, reflective, ruminative